"Cảm ơn bạn đã đọc truyện tại Tân Mộng. Nếu thấy hay, bạn có thể ủng hộ editor bằng cách click vào link Shopee dưới đây. Việc ủng hộ là hoàn toàn tự nguyện. Xin cảm ơn!"
Lời Cầu Nguyện Của Thiếu Nữ
Chương 3
6
Hôm sau, tôi để Giai Giai ở nhà một mình. Từ trước tới giờ, tôi chưa bao giờ để đứa bé nhỏ như vậy tự ở nhà, nhưng giờ tôi không còn lựa chọn nào khác. Tôi nói dối con: “Mẹ phải đi làm, trưa sẽ về ngay.” Tôi còn dẫn nó sang gõ cửa nhà bà lão hàng xóm, nhờ bà phối hợp giả vờ đáp lại, để tạo ra bầu không khí “mẹ ra ngoài làm việc”. Tôi dặn kỹ, để lại thức ăn và đồ chơi. Giai Giai khóc lóc, cuối cùng mới miễn cưỡng để tôi rời đi.
Sau khi xuống lầu, tôi giả vờ đi về phía trường, rồi vòng ngược trở lại, lén nhắn tin cho bà lão nhờ mở cửa, chui vào nhà bà.
Vừa khóa cửa lại, tôi bật khóc. Nỗi sợ hãi, ghê tởm, áp lực nặng nề khiến tôi gần như sụp đổ. Bà lão lặng lẽ đưa tôi cốc nước và giấy ăn, đợi tôi bình tĩnh. Tôi kể toàn bộ sự việc, cả bức tranh Giai Giai vẽ.
Bà lão nhìn tranh, cũng biến sắc:
“Đúng rồi… hôm qua con bé vẽ con búp bê như thế…”
Tôi gật đầu, nước mắt chưa khô.
Bà lão trầm ngâm:
“Hồi ông cụ còn sống, từng sưu tầm sách vở quái đàm, dị thuật… Hình như tôi từng thấy hình này. Đi, vào phòng sách xem thử.”
Chúng tôi bới đống sách cũ. Quả nhiên, trong một cuốn tạp chí dị quái đã ngả màu, tôi nhận ra gương mặt đen đỏ, móng vuốt sắc nhọn, trán có ký hiệu vàng y hệt bức tranh.
Bà lão lật ra sau, nói khẽ:
“Đây là Ác Quỷ Truy Hồn. Nó không thể tự hành động, phải ký sinh lên cơ thể sống. Giai Giai đã bị nó chiếm.”
Tôi òa khóc:
“Con bé mới bốn tuổi, chưa từng làm gì xấu, sao lại bị nó để mắt?”
Bà đáp:
“Trẻ càng ngây thơ càng dễ bị ác quỷ bám. May là nó nhập chưa lâu, chưa hoàn toàn ăn mòn trí tuệ. Chỉ cần trục quỷ kịp thời, hồn vía con bé sẽ trở lại.”
Nghe vậy, tôi như vớ được cọng rơm. Bà lão tiếp lời:
“Con quỷ chắc chắn thoát ra từ vật bị phong ấn. Có lẽ chính ở bệnh viện hôm đó.”
Chúng tôi quay lại bồn hoa trước cổng viện, quả nhiên tìm được một bia đá nhỏ có khắc hình nữ thần nhiều tay. Mặt sau khắc biểu tượng lưỡi kiếm đâm vào mắt.
“Đây vốn là thánh tượng phong ấn quỷ dữ.” – bà lão nói – “Con bé vô tình phá phong ấn, thả nó ra.”
Tôi hối hận đến muốn tự tát mình. Nếu hôm đó tôi không để con chơi trốn tìm…
Bà lão ngăn lại:
“Đừng nghĩ nhiều. Giờ phải lo trục quỷ. Muốn thế, chỉ còn cách làm nghi lễ.”
Tôi nắm chặt tay bà, nghẹn ngào:
“Xin bà dạy tôi, tôi có thể hy sinh tất cả!”
Sau khi bàn bạc, bà đồng ý giúp. Bà đưa ra điều kiện:
“Sau này, nếu tôi mất, cô coi như con gái, giúp tôi trông nom nhà cửa đến khi con trai tôi về.”
Tôi lập tức gật đầu, coi như nhận bà là mẹ. Bà viết giấy cam kết, bắt tôi điểm chỉ bằng máu ngón tay. Tôi rút băng cá nhân ra, không ngờ vết thương vẫn rỉ máu. Bà lão mỉm cười:
“Máu là bằng chứng thật nhất.”
Tôi run rẩy ấn ngón tay xuống, để lại dấu đỏ tươi.
Từ đó, chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho lễ trừ quỷ.
Chiều hôm ấy, chúng tôi quay lại nhà tôi. Tôi thấy mắt mèo cửa trong tối om – nó đang đứng sau cửa, nhìn ra.
Bà lão gõ cửa:
“Giai Giai, mẹ về rồi.”
Cửa mở. Con bé ló đầu ra, bình thản:
“Mẹ, mẹ về muộn rồi.”
Tôi liếc đồng hồ – đã quá bốn giờ. Tôi giả bộ tự nhiên:
“Đúng rồi, hôm nay bận. Mẹ dẫn bà sang ăn cơm cùng nhé.”
Trong nhà, cái ghế nhỏ vẫn kê ở cửa, chắc nó dùng để rình qua mắt mèo. Tôi vờ như không thấy, đi thẳng vào bếp nấu ăn.
Theo kế hoạch, tôi lén cắt một nhúm tóc, đốt thành tro, trộn vào cơm chiên – để làm mồi nhử.
Khi dọn cơm, nó nhăn mũi:
“Có mùi lạ.”
Tôi căng thẳng cười gượng:
“Không đâu, chắc cháy chút thôi.”
Nó nhìn tôi chằm chằm:
“Con muốn ăn bát của mẹ.”
Tôi đành đưa bát mình. Nó liền cắm đầu ăn ngấu nghiến, như sói đói. Tôi thầm thở phào.
Cơm xong, tôi dỗ nó ngủ trưa. Căn phòng kéo kín rèm, tối om. Bà lão tranh thủ chuẩn bị đàn tế bằng đèn dầu trong phòng sưu tầm.
Tôi vừa định rút bức tượng đá ra khỏi túi thì con bé đột ngột mở mắt, nhìn chòng chọc:
“Mẹ, mẹ không đi làm à?”
Mồ hôi tôi túa ra. Tôi ôm chặt nó, dỗ dành:
“Không, hôm nay mẹ ở nhà với con.”
Nó nhắm mắt lại. Tôi nín thở chờ thêm, rồi nhanh chóng đặt tượng đá lên ngực nó!
Tức thì, tượng như sống dậy, ăn sâu vào da thịt. Nó gào thét chói tai, quằn quại:
“Mẹ ơi, đau quá! Mẹ lấy ra đi! Con là Giai Giai của mẹ mà!”
Nghe tiếng con gái kêu, tim tôi xé nát. Nhưng bà lão quát:
“Chính lúc này!”
Chúng tôi kéo nó vào vòng pháp trận, đồng loạt châm lửa thắp đèn. Nó vùng lên, lao cắn cổ tôi. Tôi ngã xuống, đau đớn kêu cứu.
“Chỉ khi cô mời tôi vào trận, tôi mới giúp được!” – bà hét.
Tôi nghẹn giọng gào:
“Tôi, Ngô Chỉ, mời bà vào trận!”
Bà lập tức kéo nó ra, ấn chặt xuống. Tôi rút dao đâm thẳng bụng nó. Máu không chảy, da dày như da thú.
“Cầu nguyện đi!” – bà nhắc.
Tôi khóc òa, vừa đâm dao vừa cầu khẩn:
“Xin thánh tượng xua tà, trả lại con gái tôi!”
Nó gào rít, giọng lúc van xin, lúc nguyền rủa, khuôn mặt biến đổi liên tục – từ người lạ, thành quái vật, cuối cùng lộ ra gương mặt đen đỏ, mắt vàng lóe sáng: ác quỷ hiện thân!
Tôi và bà dồn hết sức, dao cắm thật sâu. Nó rú lên thảm thiết, tiếng vang như sấm, rồi đổ gục. Tất cả đèn dầu nổ tung, hóa thành tro.
Ánh sáng chiều xuyên qua rèm. Lễ trừ quỷ đã xong.
Tôi thở dốc, nhìn xuống – con dao biến mất. Giai Giai mở mắt, đôi mắt trong veo quen thuộc.
“Mẹ…” – nó thều thào gọi.
Tôi bật khóc, ôm chặt lấy con. Nó ngơ ngác rồi cũng òa khóc.
Bà lão quỳ xuống ôm cả hai mẹ con.
Tất cả… cuối cùng cũng kết thúc.
8
Những ngày kế tiếp, mọi thứ tưởng chừng đã trở lại bình thường. Vết cắn trên cổ chỉ để lại sẹo nhỏ, kết quả kiểm tra của Giai Giai không hề bất thường. Con bé lại đi học, không còn kêu đói triền miên. Tôi thậm chí đã bắt đầu dám mỉm cười khi ăn cơm cùng bà lão hàng xóm. Bà đưa chìa khóa nhà, nói:
“Cô giữ lấy, nếu tôi chết trong nhà còn có người biết mà kéo xác ra.”
Câu nói đùa nửa thật nửa ngoa khiến tôi lạnh sống lưng.
Một chiều cuối tuần, tôi dẫn Giai Giai đi siêu thị. Giữa hàng người, tôi chợt bắt gặp “bà đồng lừa tiền” – khuôn mặt gầy guộc, ánh mắt vằn đỏ. Bà ta nhìn thấy tôi thì lao đến, thì thầm bằng hơi thở hôi tanh:
“Con bé… còn sống chứ?”
“Rất khỏe mạnh.” – tôi lạnh lùng đáp.
Bà ta run lên, sắc mặt trắng bệch. Tôi kể ra chuyện đã nhờ bà hàng xóm làm lễ, tưởng chọc tức bà ta. Không ngờ, bà đồng như phát điên, tát thẳng vào mặt tôi, gào rống:
“Đồ ngu! Con cô chết rồi! Tất cả các người đều chết rồi!”
Bà ta còn chưa dứt lời thì mắt bỗng trợn trừng, nhìn xuyên qua vai tôi, miệng lắp bắp:
“Quỷ… quỷ ở ngay đó…”
Tôi quay đầu – Giai Giai đang cầm kem chạy tới, gương mặt non nớt. Bà đồng hét thất thanh, bỏ cả xe hàng, co cẳng chạy trối chết.
Tôi run rẩy nắm chặt tay con, ngước lên – bà hàng xóm đang đứng ở cuối lối đi, nụ cười mờ tối, ánh mắt thâm trầm dán vào tôi.
Ngày hôm sau, tôi đang dạy thì nhận được điện thoại. Cô giáo nói:
“Hôm nay vẽ tranh. Chủ đề là ‘tự họa’. Nhưng Giai Giai vẽ một thứ… kinh khủng.”
Tôi nổi nóng, nhưng khi nhận được bức ảnh chụp bức vẽ, toàn thân tôi đông cứng:
Một gương mặt đen đỏ, mắt vàng chóe, trán khắc ký hiệu như lưỡi gươm xuyên mắt, đang nhe răng cười gằn.
Cơn ác mộng đêm đó mới thực sự bắt đầu.
Khi tôi mở cửa nhà, trước mắt hiện ra cảnh tượng máu loang khắp sàn. Trong phòng khách, gã đàn ông mặt quỷ ngồi xổm, dùng vuốt cắm chặt vào thân thể Giải Giải, cúi đầu gặm xé thịt non nớt.
“Tao giết mày!!!” – tôi thét lên, lao tới. Nhưng chỉ một cú hất tay, hắn đã quăng tôi văng ra, đập xuống nền, ngực đau nhói như vỡ vụn.
Tiếng khóc trẻ con chói lói, tiếng nhai nuốt nhồm nhoàm, mùi máu tanh xộc vào mũi.
Tôi bật dậy, toát mồ hôi lạnh – chỉ là mơ. Nhưng bên cạnh, Giai Giai khóc thét. Tôi ôm con, run giọng dỗ dành:
“Không sao… mẹ mơ thôi…”
Nhưng khi tôi đưa tay lên vai – máu ướt sũng.
Đèn bật sáng. Áo ngủ bị cào nát, da thịt tôi rách toạc, máu chảy thành dòng.
Trên ga giường trắng, in rõ ràng một dấu vuốt máu tươi – năm ngón dài nhọn, hằn sâu.
Không phải mơ.
Con quỷ… vẫn còn trong nhà này.
10
Nửa đêm, tôi điên cuồng gõ cửa nhà bà lão:
“ Bà ơi! Mau dậy đi, không ổn rồi!”
Cửa mở. Bà mặc áo ngủ, sững sờ nhìn tôi – người đầy máu me, bù xù như vừa thoát ra từ một cơn ác mộng.
“Có chuyện gì thế? Xảy ra chuyện gì rồi?”
Tôi chẳng kịp giấu, kéo bà vào phòng ngủ nhà mình. Giai Giai đang ngồi khóc nức nở bên giường.
Tấm ga trắng tinh, sạch sẽ. Trên đó, chẳng còn gì cả.
Tôi lao đến, điên loạn lật tung từng góc, tìm dấu vết… nhưng dấu vuốt máu tan biến.
Chẳng lẽ… chỉ là tôi hoa mắt?
“Rõ ràng vừa nãy…” – tôi run rẩy, vội nói.
“Đừng hoảng.” – bà lão trấn an, chỉ vào vai tôi, nơi vết thương vẫn rỉ máu – “Đi bệnh viện băng bó trước đã. Để tôi coi chừng con bé. Về rồi tính.”
Tôi gật đầu. Vết thương không quá sâu, bác sĩ sát trùng, băng lại, bảo không sao.
Rời bệnh viện, ngang qua cổng, tôi vẫn cố liếc sang bụi hoa nơi Giai Giai từng chơi trốn tìm. Tĩnh lặng. Không một bóng.
Nhưng trong đầu tôi lại vang vọng câu nói của “bà đồng” ngoài siêu thị: “Con cô xong rồi… tất cả các người đều xong rồi…”.
Đêm ấy, tôi bấm số gọi cho bà ta. Giữa màn đêm, chuông reo rất lâu, cuối cùng cũng có người nhấc máy.
“Tôi cho bà một ngàn!” – tôi không để bà ta mở miệng – “Hãy nói cho tôi, hôm đó, bà nhìn thấy gì trong người con gái tôi?”
Im lặng hồi lâu. Rồi giọng khàn khàn vang lên:
“Một con quỷ… mặt đỏ đen, mắt vàng, chui vào thân thể nó. Cả đời tôi chưa từng thấy thứ tà ác nào nặng đến vậy.”
Tôi lạnh buốt sống lưng.
“Xin bà, hãy cứu con tôi…”
“Tôi đã giúp một lần, cô lại không nghe! Chính tay cô dâng con mình lên tế đàn!” – giọng bà đồng gằn lại, lạnh lẽo.
Nghe tới đây, tôi run lẩy bẩy, gần như ngã quỵ.
“Cầu xin bà… tiền, tôi sẽ tìm cách, chỉ cần cứu con tôi…”
Bà ta trầm ngâm. Rồi buông từng chữ:
“Ba mươi vạn.”
“Cái gì?!” – tôi òa khóc – “Tôi làm gì có! Tôi một thân một mình nuôi con, lấy đâu ra từng ấy tiền…”
“Vậy thì thôi. Nhưng tôi cho cô một lời khuyên…” – bà ta hạ thấp giọng –
“Người làm lễ với cô hôm đó… tuyệt đối không có lòng tốt.”
…
Tôi lau khô nước mắt, ép mình bình tĩnh. Không thể tin bà đồng hoàn toàn – nhưng lời bà ta khiến lòng tôi nổi lên nỗi ngờ vực với chính bà lão hàng xóm.
Tạm thời, tôi phải giả vờ tin tưởng bà lão, ổn định tình hình, đồng thời lén lút giao dịch riêng với bà đồng. Một mẻ ăn thua đủ.
…
Khi tôi vừa quay về, bà lão đã đứng sẵn trước cửa, như thể vẫn chờ tôi.
“Vết thương sao rồi?” – ánh mắt bà đầy lo lắng, chân thành đến mức khó phân biệt thật giả.
“Không sao cả.” – tôi cười gượng – “Chỉ là ác mộng, tôi tưởng có quái vật hút máu trên vai mình, thế mà lại tự cào rách.”
“Cô vất vả quá rồi…” – bà thở dài – “Đêm nay nghỉ đi.”
Bà còn mang sang bát nước trứng nóng hổi. Mùi thơm lan tỏa, khiến tôi cũng phải buông lỏng cảnh giác.
“Cảm ơn bà.” – tôi nhận lấy.
…
Ngày hôm sau, tôi lại bí mật liên lạc bà đồng. Tôi nói không có ba mươi vạn, chỉ có thể góp nhỏ giọt, cầu bà ta chỉ điểm đôi điều. Bà ta cân nhắc, cuối cùng đồng ý.
“Cô phải hiểu,” – bà ta nói – “tôi cũng đang liều mạng. Con quỷ này… không tầm thường. Chúng ta bây giờ như kiến bị buộc trên một sợi dây, cùng treo lơ lửng trên vực.”
Tôi run rẩy: “Vậy… xin hãy nói rõ, rốt cuộc chuyện này là thế nào?”
“Quỷ dữ không thể tùy tiện nhập thân. Nó cần điều kiện. Ban đầu, nó chỉ ‘ký sinh’ – làm con cô tham ăn, nóng nảy, vẽ ra gương mặt quái dị. Nó tách biệt bản ngã con bé với chính nó. Nếu lúc đó cô chuyển nhà, có lẽ mọi thứ chấm dứt. Nhưng cô đã không…”
Giọng bà ta chùng xuống:
“Nguy hiểm nhất là… chính các người đã dựng đàn tế, tự tay dâng con bé làm vật hiến. Những phù văn trên tường… không phải chú pháp trừ tà, mà là tà thuật giữ hồn. Khi ấy, máu thịt của con bé bị xiềng vào, còn linh hồn bị trói buộc.”
Tôi nghẹn ngào: “Vậy… linh hồn con bé giờ ở đâu?”
“Có lẽ vẫn trong thân xác đó, nhưng quyền điều khiển đã bị quỷ đoạt. Muốn giải cứu, phải tìm điểm yếu. Quỷ nào cũng có nhược điểm. Nhưng…” – bà ta dừng lại – “phải tra ra mối liên hệ của người hàng xóm kia với nó. Hoặc bà ta nuôi quỷ, hoặc… bà ta chính là đồng loại.”
Toàn thân tôi lạnh toát: “Tôi… làm sao biết được?!”
“Đợi đến Đoan Ngọ.” – giọng bà đồng rít lên –
“Mua một bó ngải cứu, treo trên cửa. Nếu bà ta bước qua, quỷ khí sẽ lộ ra.”